Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Garrison


noun
United States abolitionist who published an anti-slavery journal (1805-1879)
Syn:
William Lloyd Garrison
Instance Hypernyms:
abolitionist, emancipationist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garrison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.