Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gardner


noun
1. United States collector and patron of art who built a museum in Boston to house her collection and opened it to the public in 1903 (1840-1924)
Syn:
Isabella Stewart Gardner
Instance Hypernyms:
collector, gatherer, accumulator
2. writer of detective novels featuring Perry Mason (1889-1970)
Syn:
Erle Stanley Gardner
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.