Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Friedman


noun
United States economist noted as a proponent of monetarism and for his opposition to government intervention in the economy (born in 1912)
Syn:
Milton Friedman
Instance Hypernyms:
economist, economic expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.