Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Financial Crimes Enforcement Network


noun
a law enforcement agency of the Treasury Department responsible for establishing and implementing policies to detect money laundering
Syn:
FinCEN
Hypernyms:
law enforcement agency
Part Holonyms:
Department of the Treasury, Treasury Department, Treasury, United States Treasury


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.