Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Felis catus


noun
any domesticated member of the genus Felis
Syn:
domestic cat, house cat, Felis domesticus
Hypernyms:
cat, true cat, domestic animal, domesticated animal
Hyponyms:
kitty, kitty-cat, puss, pussy, pussycat,
mouser, alley cat, tom, tomcat, tabby, queen,
tabby cat, tiger cat, tortoiseshell, tortoiseshell-cat, calico cat, Persian cat,
Angora, Angora cat, Siamese cat, Siamese, Burmese cat, Egyptian cat,
Maltese, Maltese cat, Abyssinian, Abyssinian cat, Manx, Manx cat
Member Holonyms:
Felis, genus Felis, clowder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.