Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Feast of Sacrifice


noun
the 10th day of Dhu'l-Hijja;
all Muslims attend a service in the mosques and those who are not pilgrims perform a ritual slaughter of a sheep (commemorating God's ransom of Abraham's son from sacrifice) and give at least a third of the meat to charity
Syn:
Id al-Adha
Hypernyms:
feast day, fete day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.