Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fast of Tevet


noun
(Judaism) a minor fast day on Tevet 10 commemorates the beginning of the siege of Jerusalem and has also been proclaimed a memorial day for the six million Jews who died in the Holocaust
Topics:
Judaism
Hypernyms:
minor fast day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.