Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Farmer



noun
1. United States civil rights leader who in 1942 founded the Congress of Racial Equality (born in 1920)
Syn:
James Leonard Farmer
Instance Hypernyms:
civil rights leader, civil rights worker, civil rights activist
2. an expert on cooking whose cookbook has undergone many editions (1857-1915)
Syn:
Fannie Farmer, Fannie Merritt Farmer
Instance Hypernyms:
cook

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.