Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
FSB


noun
1. a federally chartered savings bank
Syn:
federal savings bank
Hypernyms:
savings bank
2. the internal counterintelligence agency of the Russian Federation and successor to the Soviet KGB;
formerly led by Vladimir Putin
Syn:
Federal Security Bureau, Federal Security Service
Hypernyms:
Russian agency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.