Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
FCS


noun
a cooperative nationwide system of banks and associations providing credit to farmers and related businesses;
originally capitalized by the federal government but now owned by its members and borrowers
Syn:
Farm Credit System
Hypernyms:
banking industry, banking system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.