Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Everest


noun
a mountain in the central Himalayas on the border of Tibet and Nepal;
the highest mountain peak in the world (29,028 feet high)
Syn:
Mount Everest, Mt. Everest
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Himalayas, Himalaya Mountains, Himalaya, Nepal, Kingdom of Nepal,
Tibet, Thibet, Xizang, Sitsang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.