Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Evangelist


noun
(when capitalized) any of the spiritual leaders who are assumed to be authors of the Gospels in the New Testament: Matthew, Mark, Luke, and John
Derivationally related forms:
evangelism
Hypernyms:
spiritual leader
Instance Hyponyms:
John, Saint John, St. John, Saint John the Apostle, St. John the Apostle,
John the Evangelist, John the Divine, Luke, Saint Luke, St. Luke, Mark,
Saint Mark, St. Mark, Matthew, Saint Matthew, St. Matthew, Saint Matthew the Apostle,
St. Matthew the Apostle, Levi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evangelist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.