Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eurasian


I - noun
a person of mixed European and Asian descent
Hypernyms:
European, Asian, Asiatic

II - adjective
relating to, or coming from, Europe and Asia (Freq. 1)
- His mother was Eurasian, and his father Chinese
- the Eurasian landmass is the largest in the world
Syn:
Eurasiatic
Pertains to noun:
Eurasia (for: Eurasiatic), Eurasia
Derivationally related forms:
Eurasia (for: Eurasiatic), Eurasia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eurasian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.