Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eskimo curlew


noun
New World curlew that breeds in northern North America
Syn:
Numenius borealis
Hypernyms:
curlew


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.