Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Enlightenment


noun
a movement in Europe from about 1650 until 1800 that advocated the use of reason and individualism instead of tradition and established doctrine
- the Enlightenment brought about many humanitarian reforms
Syn:
Age of Reason
Hypernyms:
reform movement
Instance Hypernyms:
historic period, age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlightenment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.