Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Engraulis encrasicholus


noun
esteemed for its flavor;
usually preserved or used for sauces and relishes
Syn:
mediterranean anchovy
Hypernyms:
anchovy
Member Holonyms:
Engraulis, genus Engraulis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.