Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Englishman


noun
a man who is a native or inhabitant of England (Freq. 5)
Hypernyms:
English person
Hyponyms:
limey, John Bull, Cornishman, burgess, burgher,
Jacobean, Tory, Whig
Member Holonyms:
England

Related search result for "englishman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.