Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Elias Howe


noun
United States inventor who built early sewing machines and won suits for patent infringement against other manufacturers (including Isaac M. Singer) (1819-1867)
Syn:
Howe
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.