Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Egyptologist


noun
an archeologist who specializes in Egyptology
Derivationally related forms:
Egyptology
Hypernyms:
archeologist, archaeologist
Instance Hyponyms:
Carter, Howard Carter, Champollion, Jean Francois Champollion, Young, Thomas Young


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.