Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ecclesiastes


noun
an Old Testament book consisting of reflections on the vanity of human life;
is traditionally attributed to Solomon but probably was written about 250 BC
Syn:
Book of Ecclesiastes
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Hagiographa, Ketubim, Writings, sapiential book, wisdom book,
wisdom literature, Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.