Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Easter



noun
a Christian celebration of the Resurrection of Christ;
celebrated on the Sunday following the first full moon after the vernal equinox (Freq. 3)
Hypernyms:
movable feast, moveable feast
Hyponyms:
Pasch, Pascha

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "easter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.