Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
EPROM


noun
(computer science) a read-only memory chip that can be erased by ultraviolet light and programmed again with new data
Syn:
erasable programmable read-only memory
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
read-only memory, ROM, read-only storage, fixed storage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.