Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dwight Davis


noun
United States tennis player who donated the Davis Cup for international team tennis competition (1879-1945)
Syn:
Davis, Dwight Filley Davis
Instance Hypernyms:
tennis player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.