Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dutch oven


noun
1. an oven consisting of a metal box for cooking in front of a fire (Freq. 1)
Hypernyms:
oven
2. iron or earthenware cooking pot;
used for stews
Hypernyms:
pot

Related search result for "dutch oven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.