Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Devil



noun
(Judeo-Christian and Islamic religions) chief spirit of evil and adversary of God;
tempter of mankind;
master of Hell (Freq. 12)
Syn:
Satan, Old Nick, Lucifer, Beelzebub, the Tempter, Prince of Darkness
Derivationally related forms:
devilize, Satanic (for: Satan)
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism,
religion, faith, religious belief
Instance Hypernyms:
spiritual being, supernatural being

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.