Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Demerara


noun
1. a river in northern Guyana that flows northward into the Atlantic
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Guyana, Co-operative Republic of Guyana, British Guiana
2. a former Dutch colony in South America;
now a part of Guyana
Instance Hypernyms:
colony, settlement
Part Holonyms:
Guyana, Co-operative Republic of Guyana, British Guiana

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demerara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.