Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Deepfreeze


noun
electric refrigerator (trade name Deepfreeze) in which food is frozen and stored for long periods of time
Syn:
deep-freeze, deep freezer, freezer
Derivationally related forms:
freeze (for: freezer), deep freeze (for: deep-freeze)
Hypernyms:
electric refrigerator, fridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.