Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Damascene


noun
a native or inhabitant of Damascus
Derivationally related forms:
damascene
Hypernyms:
Syrian
Member Holonyms:
Dimash, Damascus, capital of Syria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.