Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dakota


noun
1. a member of the Siouan people of the northern Mississippi valley;
commonly called the Sioux
Hypernyms:
Sioux, Siouan
2. the area of the states of North Dakota and South Dakota
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Part Meronyms:
North Dakota, Peace Garden State, ND, South Dakota, Coyote State,
Mount Rushmore State, SD
3. the Siouan language spoken by the Dakota
Hypernyms:
Siouan, Siouan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.