Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Daedal


noun
(Greek mythology) an Athenian inventor who built the labyrinth of Minos;
to escape the labyrinth he fashioned wings for himself and his son Icarus
Syn:
Daedalus
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
mythical being

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daedal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.