Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dacron


noun
a kind of polyester fabric
Syn:
Terylene
Usage Domain:
trademark (for: Terylene), trademark
Hypernyms:
polyester


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.