Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
D.C.


noun
the district occupied entirely by the city of Washington;
chosen by George Washington as the site of the capital of the United States and created out of land ceded by Maryland and Virginia
Syn:
District of Columbia, DC
Instance Hypernyms:
federal district
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Part Meronyms:
Washington, Washington D.C., American capital, capital of the United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.