Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crown



noun
the Crown (or the reigning monarch) as the symbol of the power and authority of a monarchy (Freq. 1)
- the colonies revolted against the Crown
Derivationally related forms:
crown, coronate
Hypernyms:
symbol
Instance Hyponyms:
British Crown

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.