Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crick


noun
English biochemist who (with Watson in 1953) helped discover the helical structure of DNA (1916-2004)
Syn:
Francis Crick, Francis Henry Compton Crick
Instance Hypernyms:
biochemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.