Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cox


noun
either of two related enzymes that control the production of prostaglandins and are blocked by aspirin
Syn:
cyclooxygenase
Hypernyms:
enzyme
Hyponyms:
cyclooxygenase-1, Cox-1, cyclooxygenase-2, Cox-2

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.