Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Costa Rica



noun
a republic in Central America;
one of the most politically stable countries in Latin America
Syn:
Republic of Costa Rica
Derivationally related forms:
Costa Rican
Instance Hypernyms:
Central American country, Central American nation
Member Holonyms:
Organization of American States, OAS
Part Holonyms:
Central America
Member Meronyms:
Costa Rican
Part Meronyms:
San Jose, capital of Costa Rica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.