Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cossack


noun
a member of a Slavic people living in southern European Russia and Ukraine and adjacent parts of Asia and noted for their horsemanship and military skill;
they formed an elite cavalry corps in czarist Russia
Hypernyms:
Slav

Related search result for "cossack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.