Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cortone Acetate


noun
a corticosteroid hormone (trade name Cortone Acetate) normally produced by the adrenal cortex;
is converted to hydrocortisone
Syn:
cortisone
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
corticosteroid, corticoid, adrenal cortical steroid, ketosteroid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.