Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cordaitales


noun
extinct plants having tall arborescent trunks comparable to or more advanced than cycads;
known from the Pennsylvanian period;
probably extinct since the Mesozoic era
Syn:
order Cordaitales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Coniferopsida, class Coniferopsida, Coniferophytina, subdivision Coniferophytina, Coniferophyta
Member Meronyms:
Cordaitaceae, family Cordaitaceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.