Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Coral Sea


noun
1. an arm of the South Pacific to the northeast of Australia
Members of this Region:
battle of the Coral Sea
Instance Hypernyms:
sea
Part Holonyms:
Pacific, Pacific Ocean
2. a Japanese defeat in World War II (May 1942);
the first naval battle fought entirely by planes based on aircraft carriers
Syn:
battle of the Coral Sea
Instance Hypernyms:
naval battle
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.