Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christmas cactus


noun
epiphytic cactus of Brazilian ancestry widely cultivated as a houseplant having jointed flat segments and usually rose-purple flowers that bloom in winter
Syn:
Schlumbergera buckleyi, Schlumbergera baridgesii
Hypernyms:
cactus
Member Holonyms:
Schlumbergera, genus Schlumbergera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.