Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chinook


noun
1. a member of an important North American Indian people who controlled the mouth of the Columbia river;
they were organized into settlements rather than tribes
Hypernyms:
Penutian
2. a Penutian language spoken by the Chinook
Syn:
Chinookan
Hypernyms:
Penutian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.