Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chase



noun
United States politician and jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1808-1873)
Syn:
Salmon P. Chase, Salmon Portland Chase
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader, chief justice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.