Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chartism


noun
the principles of a body of 19th century English reformers who advocated better social and economic conditions for working people
Derivationally related forms:
Chartist
Hypernyms:
ethic, moral principle, value-system, value orientation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.