Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chapman


noun
United States pioneer who planted apple trees as he traveled (1774-1845)
Syn:
John Chapman, Johnny Appleseed
Instance Hypernyms:
pioneer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chapman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.