Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chaplin


noun
English comedian and film maker;
portrayed a downtrodden little man in baggy pants and bowler hat (1889-1977)
Syn:
Charlie Chaplin, Sir Charles Spencer Chaplin
Instance Hypernyms:
comedian, comic, film maker, filmmaker, film producer, movie maker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.