Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chancellor


noun
the British cabinet minister responsible for finance
Syn:
Chancellor of the Exchequer
Hypernyms:
cabinet minister
Member Holonyms:
British Cabinet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chancellor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.