Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chadian


I - noun
a native or inhabitant of Chad
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Chad, Republic of Chad, Tchad

II - adjective
of or relating to or characteristic of the Republic of Chad or its people or language
- the Chadian desert
- Chad soldiers
- Chadian folktales
Pertains to noun:
Chad
Derivationally related forms:
Chad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.