Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chabad Hasidism


noun
a form of Hasidism practiced by Lithuanian and Russian Jews under communist rule;
the beliefs and practices of the Lubavitch movement
Syn:
Chabad
Hypernyms:
Hasidism, Hassidism, Chasidism, Chassidism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.