Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carver


noun
United States botanist and agricultural chemist who developed many uses for peanuts and soy beans and sweet potatoes (1864-1943)
Syn:
George Washington Carver
Instance Hypernyms:
botanist, phytologist, plant scientist, chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.